Có 2 kết quả:
变心 biàn xīn ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ • 變心 biàn xīn ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cease to be faithful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cease to be faithful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0