Có 2 kết quả:

变心 biàn xīn ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ變心 biàn xīn ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cease to be faithful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cease to be faithful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0